You are here
bogie wheel là gì?
bogie wheel (ˈboʊɡi wɪl )
Dịch nghĩa: bánh lăn
Danh từ
Dịch nghĩa: bánh lăn
Danh từ
Ví dụ:
"The bogie wheel helps to support the train's weight.
Bánh xe đẩy giúp hỗ trợ trọng lượng của tàu. "
Bánh xe đẩy giúp hỗ trợ trọng lượng của tàu. "