You are here
boiler là gì?
boiler (ˈbɔɪlər )
Dịch nghĩa: nồi hơi
Danh từ
Dịch nghĩa: nồi hơi
Danh từ
Ví dụ:
"The boiler provides hot water for the building.
Lò hơi cung cấp nước nóng cho tòa nhà. "
Lò hơi cung cấp nước nóng cho tòa nhà. "