You are here

boiler feed pump là gì?

boiler feed pump (ˈbɔɪlə fiːd pʌmp)
Dịch nghĩa: bơm nước cấp cho lò hơi.
Ví dụ:
Boiler feed pump: The boiler feed pump ensures a steady flow of water into the boiler. - Máy bơm cấp nước cho lò hơi đảm bảo dòng nước ổn định vào lò hơi.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến