You are here
boiling hot là gì?
boiling hot (ˈbɔɪlɪŋ hɑt )
Dịch nghĩa: nóng giãy
Tính từ
Dịch nghĩa: nóng giãy
Tính từ
Ví dụ:
"The soup was boiling hot and needed to cool down.
Súp nóng sôi và cần phải nguội bớt. "
Súp nóng sôi và cần phải nguội bớt. "