You are here
boldly là gì?
boldly (ˈboʊldli )
Dịch nghĩa: một cách táo bạo
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách táo bạo
trạng từ
Ví dụ:
"The boldly designed building stood out among the rest.
Tòa nhà thiết kế táo bạo nổi bật giữa các tòa nhà khác. "
Tòa nhà thiết kế táo bạo nổi bật giữa các tòa nhà khác. "