You are here
bomb explosion là gì?
bomb explosion (bɑm ɪkˈsploʊʒən )
Dịch nghĩa: bom nổ
Danh từ
Dịch nghĩa: bom nổ
Danh từ
Ví dụ:
"The bomb explosion caused significant damage to the building.
Vụ nổ bom gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà. "
Vụ nổ bom gây ra thiệt hại lớn cho tòa nhà. "