You are here
Bomb-shell là gì?
Bomb-shell (ˈbɒmʃɛl)
Dịch nghĩa: tạc đạn
Dịch nghĩa: tạc đạn
Ví dụ:
Bombshell: The news of the sudden policy change was a bombshell to everyone in the industry. - Tin tức về sự thay đổi chính sách đột ngột là một cú sốc đối với tất cả mọi người trong ngành.
Tag: