You are here
bombastic là gì?
bombastic (bɑmˈbæstɪk )
Dịch nghĩa: khoa trương
Tính từ
Dịch nghĩa: khoa trương
Tính từ
Ví dụ:
"The politician's speech was criticized as bombastic.
Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích là khoa trương. "
Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích là khoa trương. "