You are here
bomber là gì?
bomber (ˈbɑmbər )
Dịch nghĩa: kẻ đánh bom
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ đánh bom
Danh từ
Ví dụ:
"The bomber aircraft was used to attack enemy targets.
Máy bay ném bom được sử dụng để tấn công các mục tiêu của kẻ thù. "
Máy bay ném bom được sử dụng để tấn công các mục tiêu của kẻ thù. "