You are here
Bombing là gì?
Bombing (ˈbɒmɪŋ)
Dịch nghĩa: pháo kích
Dịch nghĩa: pháo kích
Ví dụ:
Bombing: The city experienced heavy bombing during the conflict. - Thành phố đã trải qua các cuộc ném bom nặng nề trong suốt cuộc xung đột.
Bombing: The city experienced heavy bombing during the conflict. - Thành phố đã trải qua các cuộc ném bom nặng nề trong suốt cuộc xung đột.
Tag: