You are here
bonding là gì?
bonding (ˈbɒndɪŋ)
Dịch nghĩa: dán
Dịch nghĩa: dán
Ví dụ:
Bonding: The bonding between the team members improved after the team-building exercises. - Mối liên kết giữa các thành viên trong đội đã cải thiện sau các bài tập xây dựng đội nhóm.
Tag: