You are here
bondman là gì?
bondman (ˈbɒndmən )
Dịch nghĩa: nông nô
Danh từ
Dịch nghĩa: nông nô
Danh từ
Ví dụ:
"The bondman worked diligently in the fields.
Người làm công việc trên cánh đồng làm việc chăm chỉ. "
Người làm công việc trên cánh đồng làm việc chăm chỉ. "