You are here
bone là gì?
bone (boʊn )
Dịch nghĩa: chất xương
Danh từ
Dịch nghĩa: chất xương
Danh từ
Ví dụ:
"The doctor examined the patient's bone structure.
Bác sĩ kiểm tra cấu trúc xương của bệnh nhân. "
Bác sĩ kiểm tra cấu trúc xương của bệnh nhân. "