You are here
bone up for là gì?
bone up for (boʊn ʌp fɔr )
Dịch nghĩa: học tủ
Động từ
Dịch nghĩa: học tủ
Động từ
Ví dụ:
"He needed to bone up for the upcoming exam.
Anh ấy cần ôn tập cho kỳ thi sắp tới. "
Anh ấy cần ôn tập cho kỳ thi sắp tới. "