You are here
bone marrow là gì?
bone marrow (boʊn ˈmɛroʊ )
Dịch nghĩa: tủy xương
Danh từ
Dịch nghĩa: tủy xương
Danh từ
Ví dụ:
"Bone marrow is essential for producing blood cells.
Tủy xương rất quan trọng để sản xuất các tế bào máu. "
Tủy xương rất quan trọng để sản xuất các tế bào máu. "