You are here
bonsai là gì?
bonsai (ˈbɒnzaɪ )
Dịch nghĩa: bonsai
Danh từ
Dịch nghĩa: bonsai
Danh từ
Ví dụ:
"The bonsai tree was carefully trimmed to maintain its shape.
Cây bonsai được cắt tỉa cẩn thận để giữ hình dáng của nó. "
Cây bonsai được cắt tỉa cẩn thận để giữ hình dáng của nó. "