You are here

Book a ticket là gì?

Book a ticket (bʊk ə ˈtɪkɪt)
Dịch nghĩa: Đặt vé
Ví dụ:
Book a ticket for the latest blockbuster and secure your spot at the movie theater. - Đặt vé cho bộ phim bom tấn mới nhất và đảm bảo chỗ ngồi của bạn tại rạp chiếu phim.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến