You are here
booking là gì?
booking (ˈbʊkɪŋ)
Dịch nghĩa: sự đặt bàn trước
Dịch nghĩa: sự đặt bàn trước
Ví dụ:
Booking: She made a booking for the hotel room online. - Cô ấy đã đặt phòng khách sạn trực tuyến.
Booking: She made a booking for the hotel room online. - Cô ấy đã đặt phòng khách sạn trực tuyến.