You are here
boom là gì?
boom (buːm )
Dịch nghĩa: tiếng nổ súng
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng nổ súng
Danh từ
Ví dụ:
"The boom in the housing market was unprecedented.
Sự bùng nổ trong thị trường nhà đất là chưa từng thấy. "
Sự bùng nổ trong thị trường nhà đất là chưa từng thấy. "