You are here

Bottle-neck check là gì?

Bottle-neck check (ˈbɒtᵊlnɛk ʧɛk)
Dịch nghĩa: nứt cổ chai
Ví dụ:
Bottle-neck check refers to inspecting the narrowest part of a process or system to identify constraints - Kiểm tra cổ chai đề cập đến việc kiểm tra phần hẹp nhất của một quá trình hoặc hệ thống để xác định các ràng buộc.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến