You are here
boulder là gì?
boulder (ˈboʊl.dər )
Dịch nghĩa: tảng đá lớn bị nước làm mòn
Danh từ
Dịch nghĩa: tảng đá lớn bị nước làm mòn
Danh từ
Ví dụ:
"They climbed over the boulder to reach the summit.
Họ leo qua viên đá lớn để đến đỉnh núi. "
Họ leo qua viên đá lớn để đến đỉnh núi. "