You are here
boundless là gì?
boundless (ˈbaʊnd.ləs )
Dịch nghĩa: bao la
Tính từ
Dịch nghĩa: bao la
Tính từ
Ví dụ:
"The ocean seemed boundless as it stretched to the horizon.
Đại dương dường như vô tận khi kéo dài đến chân trời. "
Đại dương dường như vô tận khi kéo dài đến chân trời. "