You are here
bow-legged là gì?
bow-legged (ˈbaʊˌlɛɡɪd )
Dịch nghĩa: chân vòng kiềng
Tính từ
Dịch nghĩa: chân vòng kiềng
Tính từ
Ví dụ:
"The bow-legged man struggled with his gait.
Người đàn ông chân vòng kiềng gặp khó khăn với cách đi của mình. "
Người đàn ông chân vòng kiềng gặp khó khăn với cách đi của mình. "