You are here
Brainstorms là gì?
Brainstorms (ˈbreɪnstɔːmz)
Dịch nghĩa: Kỹ sư khai thác dầu khí
Dịch nghĩa: Kỹ sư khai thác dầu khí
Ví dụ:
During the meeting, they had several brainstorms to come up with new ideas - Trong cuộc họp, họ đã có nhiều cuộc trao đổi ý tưởng để tìm ra những ý tưởng mới.
Tag: