You are here
Brand development index (BDI) là gì?
Brand development index (BDI) (brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks (biː-diː-aɪ))
Dịch nghĩa: Chỉ số phát triển thương hiệu
Dịch nghĩa: Chỉ số phát triển thương hiệu
Ví dụ:
Brand Development Index (BDI): The Brand Development Index (BDI) helped measure the performance of the brand in specific markets. - Chỉ số phát triển thương hiệu (BDI) giúp đo lường hiệu suất của thương hiệu trên các thị trường cụ thể.
Tag: