You are here

Brand development index (BDI) là gì?

Brand development index (BDI) (brænd dɪˈvɛləpmənt ˈɪndɛks (biː-diː-aɪ))
Dịch nghĩa: Chỉ số phát triển thương hiệu
Ví dụ:
Brand Development Index (BDI): The Brand Development Index (BDI) helped measure the performance of the brand in specific markets. - Chỉ số phát triển thương hiệu (BDI) giúp đo lường hiệu suất của thương hiệu trên các thị trường cụ thể.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến