You are here
brass là gì?
brass (bræs )
Dịch nghĩa: đồng thau
Danh từ
Dịch nghĩa: đồng thau
Danh từ
Ví dụ:
"The statue was made of brass and had an intricate design.
Tượng được làm bằng đồng và có thiết kế tinh xảo. "
Tượng được làm bằng đồng và có thiết kế tinh xảo. "