You are here

Brass table top lock là gì?

Brass table top lock (brɑːs ˈteɪbᵊl tɒp lɒk)
Dịch nghĩa: khóa bàn on off
Ví dụ:
Brass table top lock provides a stylish yet secure way to lock furniture - Khóa mặt bàn bằng đồng cung cấp một cách khóa đồ nội thất vừa phong cách vừa an toàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến