You are here
brave là gì?
brave (breɪv)
Dịch nghĩa: dũng cảm
Dịch nghĩa: dũng cảm
Ví dụ:
Brave: The firefighter was brave in rescuing people from the burning building. - Lính cứu hỏa đã rất dũng cảm khi giải cứu mọi người khỏi tòa nhà đang cháy.
Tag: