You are here
brawny là gì?
brawny (ˈbrɔː.ni )
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Dịch nghĩa: khỏe mạnh
Tính từ
Ví dụ:
"He had a brawny physique from years of weightlifting.
Anh ấy có cơ bắp cuồn cuộn sau nhiều năm tập tạ. "
Anh ấy có cơ bắp cuồn cuộn sau nhiều năm tập tạ. "