You are here
Breach là gì?
Breach (briːʧ)
Dịch nghĩa: Lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
Dịch nghĩa: Lỗ hổng dữ liệu / vi phạm dữ liệu
Ví dụ:
Breach: There was a security breach that exposed personal information. - Đã xảy ra một vụ vi phạm bảo mật khiến thông tin cá nhân bị lộ.