You are here

Breach of contract là gì?

Breach of contract (briːʧ ɒv ˈkɒntrækt)
Dịch nghĩa: Phá vỡ hợp đồng
Ví dụ:
Breach of Contract - "The company faced legal consequences due to a breach of contract with one of its major suppliers." - "Công ty đã đối mặt với hậu quả pháp lý do vi phạm hợp đồng với một trong những nhà cung cấp chính."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến