You are here
bread counter là gì?
bread counter (brɛd ˈkaʊntə)
Dịch nghĩa: quầy bánh mì
Dịch nghĩa: quầy bánh mì
Ví dụ:
Bread counter - "The bread counter is where different types of bread are displayed and sold." - "Quầy bánh mì là nơi trưng bày và bán các loại bánh mì khác nhau."
Tag: