You are here
break apart là gì?
break apart (breɪk əˈpɑːrt )
Dịch nghĩa: đập bể ra
Động từ
Dịch nghĩa: đập bể ra
Động từ
Ví dụ:
"The old vase broke apart when it fell off the shelf.
Cái bình cũ đã vỡ tan khi rơi xuống khỏi kệ. "
Cái bình cũ đã vỡ tan khi rơi xuống khỏi kệ. "