You are here
Breaking ball là gì?
Breaking ball (ˈbreɪkɪŋ bɔːl )
Dịch nghĩa: Pha bóng đổi quỹ đạo
Dịch nghĩa: Pha bóng đổi quỹ đạo
Ví dụ:
The pitcher used a breaking ball to deceive the batter. - Người ném bóng sử dụng một cú ném xoáy để đánh lừa người đánh.
Tag: