You are here

Breaking load là gì?

Breaking load (ˈbreɪkɪŋ ləʊd)
Dịch nghĩa: Tải trọng phá hủy
Ví dụ:
Breaking load is the maximum load that a material or structure can withstand before failing. - Tải trọng phá vỡ là tải trọng tối đa mà một vật liệu hoặc cấu trúc có thể chịu đựng trước khi bị hỏng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến