You are here
breathing apparatus là gì?
breathing apparatus (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs)
Dịch nghĩa: Thiết bị thở
Dịch nghĩa: Thiết bị thở
Ví dụ:
Breathing Apparatus: The breathing apparatus allowed firefighters to breathe clean air while working in smoke-filled environments. - Thiết bị thở cho phép các nhân viên cứu hỏa hít thở không khí sạch khi làm việc trong môi trường đầy khói.