You are here
breathing apparatus communication set là gì?
breathing apparatus communication set (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kəˌmjuːnɪˈkeɪʃᵊn sɛt)
Dịch nghĩa: Thiết bị thở có liên lạc
Dịch nghĩa: Thiết bị thở có liên lạc
Ví dụ:
Breathing Apparatus Communication Set: The breathing apparatus communication set enabled firefighters to communicate effectively while using their protective gear. - Bộ thiết bị giao tiếp thở cho phép các nhân viên cứu hỏa giao tiếp hiệu quả trong khi sử dụng trang bị bảo vệ của họ.