You are here

breathing apparatus control board, stage 2 là gì?

breathing apparatus control board, stage 2 (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kənˈtrəʊl bɔːd, steɪʤ 2)
Dịch nghĩa: Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2
Ví dụ:
Breathing Apparatus Control Board, Stage 2: The control board, Stage 2 offered advanced monitoring and adjustments for the breathing apparatus. - Bảng điều khiển, Giai đoạn 2 cung cấp giám sát nâng cao và điều chỉnh cho thiết bị thở.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến