You are here
breathing apparatus control board, stage 2 là gì?
breathing apparatus control board, stage 2 (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs kənˈtrəʊl bɔːd, steɪʤ 2)
Dịch nghĩa: Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2
Dịch nghĩa: Bảng kiểm soát thiết bị thở giai đoạn 2
Ví dụ:
Breathing Apparatus Control Board, Stage 2: The control board, Stage 2 offered advanced monitoring and adjustments for the breathing apparatus. - Bảng điều khiển, Giai đoạn 2 cung cấp giám sát nâng cao và điều chỉnh cho thiết bị thở.