You are here

breathing apparatus safety line là gì?

breathing apparatus safety line (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs ˈseɪfti laɪn)
Dịch nghĩa: Dải an toàn thiết bị thở
Ví dụ:
Breathing Apparatus Safety Line: The safety line for breathing apparatus helped secure firefighters in challenging conditions. - Dây an toàn cho thiết bị thở giúp cố định các nhân viên cứu hỏa trong điều kiện khó khăn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến