You are here
breathing apparatus safety line, personal là gì?
breathing apparatus safety line, personal (ˈbriːðɪŋ ˌæpəˈreɪtəs ˈseɪfti laɪn, ˈpɜːsᵊnᵊl)
Dịch nghĩa: Dải an toàn thiết bị thở cá nhân
Dịch nghĩa: Dải an toàn thiết bị thở cá nhân
Ví dụ:
Breathing Apparatus Safety Line, Personal: The personal safety line was designed to keep individual firefighters secure during risky operations. - Dây an toàn cá nhân được thiết kế để giữ an toàn cho từng nhân viên cứu hỏa trong các hoạt động rủi ro.