You are here

breeching, collecting là gì?

breeching, collecting (ˈbriːʧɪŋ, kəˈlɛktɪŋ)
Dịch nghĩa: Đầu nối
Ví dụ:
Breeching, Collecting: The collecting breeching allowed multiple hoses to be joined together to maximize the water supply. - Breeching thu gom cho phép nhiều ống dẫn được nối với nhau để tối đa hóa nguồn cung cấp nước.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến