You are here
Breeding cycle là gì?
Breeding cycle (ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkᵊl)
Dịch nghĩa: Chu kỳ sinh sản
Dịch nghĩa: Chu kỳ sinh sản
Ví dụ:
Breeding cycle in fish farming is carefully monitored to ensure successful reproduction. - Chu kỳ sinh sản trong nuôi cá được giám sát chặt chẽ để đảm bảo sinh sản thành công.
Tag: