You are here

Breeding cycle là gì?

Breeding cycle (ˈbriːdɪŋ ˈsaɪkᵊl)
Dịch nghĩa: Chu kỳ sinh sản
Ví dụ:
Breeding cycle in fish farming is carefully monitored to ensure successful reproduction. - Chu kỳ sinh sản trong nuôi cá được giám sát chặt chẽ để đảm bảo sinh sản thành công.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến