You are here

Brigadier General là gì?

Brigadier General (ˌbrɪɡəˈdɪə ˈʤɛnᵊrᵊl)
Dịch nghĩa: Thiếu Tướng, Chuẩn Tướng
Ví dụ:
Brigadier General: The brigadier general was in charge of several battalions. - Chuẩn tướng phụ trách nhiều tiểu đoàn.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến