You are here
brilliance là gì?
brilliance (ˈbrɪl.jəns )
Dịch nghĩa: anh hoa
Danh từ
Dịch nghĩa: anh hoa
Danh từ
Ví dụ:
"The brilliance of the diamond was undeniable.
Sự lấp lánh của viên kim cương không thể phủ nhận. "
Sự lấp lánh của viên kim cương không thể phủ nhận. "