You are here
bring in là gì?
bring in (brɪŋ ɪn )
Dịch nghĩa: đưa lại
Động từ
Dịch nghĩa: đưa lại
Động từ
Ví dụ:
"They hope to bring in more customers with the new marketing strategy.
Họ hy vọng thu hút thêm khách hàng với chiến lược tiếp thị mới. "
Họ hy vọng thu hút thêm khách hàng với chiến lược tiếp thị mới. "