You are here
brittle là gì?
brittle (ˈbrɪtəl )
Dịch nghĩa: giòn
Tính từ
Dịch nghĩa: giòn
Tính từ
Ví dụ:
"The candy was sweet but very brittle.
Kẹo ngọt nhưng rất giòn. "
"The candy was sweet but very brittle.
Kẹo ngọt nhưng rất giòn. "