You are here
Broken stitches là gì?
Broken stitches (ˈbrəʊkᵊn ˈstɪʧɪz)
Dịch nghĩa: đứt chỉ
Dịch nghĩa: đứt chỉ
Ví dụ:
Broken Stitches - "Inspecting for broken stitches is essential to ensure the garment's quality." - "Kiểm tra mũi khâu bị đứt là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của trang phục."
Tag: