You are here

Broken stitches là gì?

Broken stitches (ˈbrəʊkᵊn ˈstɪʧɪz)
Dịch nghĩa: đứt chỉ
Ví dụ:
Broken Stitches - "Inspecting for broken stitches is essential to ensure the garment's quality." - "Kiểm tra mũi khâu bị đứt là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng của trang phục."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến