You are here
Bronzer là gì?
Bronzer (ˈbrɒnzə)
Dịch nghĩa: phấn tạo màu da bánh mật
Dịch nghĩa: phấn tạo màu da bánh mật
Ví dụ:
Bronzer - "A touch of bronzer on her cheeks gave her a sun-kissed glow." - "Một chút phấn bronzer trên gò má của cô ấy đã mang lại làn da rạng rỡ như vừa tắm nắng."