You are here
brown coal là gì?
brown coal (braʊn koʊl )
Dịch nghĩa: than bùn
Danh từ
Dịch nghĩa: than bùn
Danh từ
Ví dụ:
"Brown coal is a low-grade type of coal used for fuel.
Than nâu là một loại than cấp thấp được sử dụng làm nhiên liệu. "
Than nâu là một loại than cấp thấp được sử dụng làm nhiên liệu. "