You are here
brown paper là gì?
brown paper (braʊn ˈpeɪpər )
Dịch nghĩa: giấy nâu gói hàng
Danh từ
Dịch nghĩa: giấy nâu gói hàng
Danh từ
Ví dụ:
"She wrapped the package in brown paper.
Cô ấy gói gói hàng bằng giấy nâu. "
Cô ấy gói gói hàng bằng giấy nâu. "